logo
Y&X Beijing Technology Co., Ltd.
các sản phẩm
Các vụ án
Nhà > Các vụ án >
Trường hợp mới nhất của công ty về Phương pháp để chiết xuất vàng từ rác thải điện tử bằng một chất chiết xuất vàng thân thiện với môi trường và phát hiện nồng độ cianua là gì?
Sự kiện
Liên lạc
Liên lạc: Ms. Cherry
Fax: 65-8835-4314
Liên hệ ngay bây giờ
Gửi cho chúng tôi.

Phương pháp để chiết xuất vàng từ rác thải điện tử bằng một chất chiết xuất vàng thân thiện với môi trường và phát hiện nồng độ cianua là gì?

2025-07-01
 Latest company case about Phương pháp để chiết xuất vàng từ rác thải điện tử bằng một chất chiết xuất vàng thân thiện với môi trường và phát hiện nồng độ cianua là gì?

Phục hồi vàng từ chất thải điện tử bằng các chất phản ứng khai thác thân thiện với môi trường

I. Các bước xử lý trước

1.1 Sắt và sàng lọc

Mục đích: Tăng diện tích bề mặt để tạo thuận lợi cho việc xả vàng tiếp theo.
Các hoạt động:
1 Sử dụng máy nghiền để phá vỡ chất thải điện tử (ví dụ: bảng mạch, CPU, ngón tay vàng) thành các hạt 0,5 ∼1 mm.
2 Chăm sóc vật liệu để loại bỏ các hạt quá lớn hoặc quá nhỏ, đảm bảo kích thước hạt đồng đều.
3 Sử dụng tách từ để loại bỏ các tạp chất từ sắt (ví dụ: sắt, niken).
4 Rửa sạch vật liệu nghiền nát bằng nước sạch để loại bỏ bụi và tạp chất, sau đó làm khô bằng không khí để sử dụng tiếp.

 

1.2 Điều trị rang (không cần thiết)

Mục đích: Loại bỏ các vật liệu hữu cơ và phá vỡ sự liên kết giữa kim loại và nhựa.
Các hoạt động:
1 Đặt rác thải điện tử nghiền nát vào lò rang và rang ở 500-600 °C trong 1-2 giờ.
Đảm bảo thông gió thích hợp trong quá trình rang để ngăn ngừa sự tích tụ khí độc hại.
Sau khi rang, để chất thải nguội đến nhiệt độ phòng, sau đó thực hiện nghiền thứ cấp cho đến khi kích thước hạt nhỏ hơn 0,5 mm.

 

II. Chuẩn bị môi trường thân thiện chất liệu chiết xuất vàng YX500 giải pháp

2.1 Chuẩn bị dung dịch chất khai thác vàng thân thiện với môi trường YX500

Chất phản ứng: Chất khai thác vàng thân thiện với môi trường YX500.
Nồng độ: Chuẩn bị dung dịch YX500 với nồng độ 0,05% ∼0,1% (tức là 0,5 ∼1 g/l).
Phương pháp:
Thêm một lượng nước sạch thích hợp vào bể trộn.
2 Dần dần thêm chất khai thác vàng thân thiện với môi trường YX500 theo tỷ lệ trong khi liên tục khuấy cho đến khi nó được hòa tan hoàn toàn.
Thời gian dùng: Đảm bảo quá trình được hoàn thành trong vòng 10~20 phút.

 

2.2Điều chỉnh độ kiềm

Mục đích: Ngăn chặn khí hydro-cyanide bay hơi và đảm bảo phản ứng xả lỏng trơn tru.
Các hoạt động:
1 Thêm natri hydroxide (NaOH) hoặc sữa chanh để điều chỉnh độ pH dung dịch thành 1011
2 Sử dụng các dải thử nghiệm pH hoặc đo pH để xác minh độ kiềm của dung dịch đạt mức thích hợp.

 

III. Quá trình xả

3.1Thiết bị xả nước

Thiết bị: Tháp bồn xả hoặc bồn hỗn loạn cơ học.
Nhiệt độ:

Nhiệt độ môi trường (20 ∼ 25°C).

Nếu cần tăng tốc độ xả, nhiệt độ có thể được tăng lên 40 ∼ 50 °C.

 

3.2Điều kiện thêm chất phản ứng và phản ứng

Chuỗi liều lượng:
Đầu tiên, thêm dung dịch natri hydroxit (NaOH) để điều chỉnh pH.
2 Sau đó, thêm dung dịch chất khai thác vàng thân thiện với môi trường YX500 đã chuẩn bị sẵn và khởi động thiết bị khuấy.
Thời gian dùng: Phải hoàn thành trong vòng 10~20 phút.
Tốc độ xích: 200 ∼ 300 vòng / phút để đảm bảo tiếp xúc hoàn toàn giữa vật liệu và dung dịch.

 

3.3Thời gian xả và sử dụng chất oxy hóa

Thời gian xả:

Ở nhiệt độ môi trường: 24 ∙ 48 giờ.

Ở 40 ∼ 50 °C: Có thể giảm xuống còn 12 ∼ 24 giờ.
Chất oxy hóa:
Để tăng tốc độ hòa tan vàng, hydro peroxide (H2O2, 0,1 ∼ 0,5%) có thể được thêm vào hoặc không khí có thể được đưa vào.
2 Thời gian bổ sung: Đồng bộ với liều YX500 và duy trì liên tục.

 

IV. Phân tách chất rắn và chất lỏng

lọc và rửa

Phương pháp: Sử dụng bộ lọc chân không hoặc thiết bị tách ly tâm.
Các hoạt động:
1 Xử lý bùn xả để tách dung dịch chứa vàng ( dung dịch mang thai) khỏi dư lượng.
2 Rửa dư lượng bằng dung dịch kiềm pha loãng (pH 10-11) để lấy lại các nguyên tố vàng dư thừa.

 

V. Phương pháp thu hồi vàng

Phương pháp 1: Quá trình thay thế bột kẽm

Các bước:
1 Dần dần thêm bột kẽm vào dung dịch mang thai với tỷ lệ 5-10 g/l.
2 Giữ hỗn hợp liên tục với thời gian phản ứng 2-4 giờ.
3 Xử lý để lấy bùn vàng.

 

Phương pháp 2: Quá trình điện phân

Thiết bị: Thép không gỉ cathode, graphite hoặc chì anode.
Điều kiện:
1 mật độ dòng: 1-2 A/dm2, điện áp: 2-3 V.
Thời gian phân điện: 6-12 giờ.
Các hoạt động:
1 Sau khi cấp năng lượng cho tế bào điện phân, vàng dần lắng đọng trên cathode.
2 Lấy cathode ra và cạo ra bùn vàng đã lắng đọng.

 

VI. Xử lý và tinh chế bùn vàng

Rửa axit và nóng chảy

Các bước:
1 Sử dụng axit nitric pha loãng hoặc aqua regia để hòa tan tạp chất, sau đó lọc để có được bùn vàng tinh khiết.
2 Đặt bùn vàng vào lò điện nhiệt độ cao để nóng chảy, sau đó đúc thành thỏi vàng.
Độ tinh khiết: Có thể đạt ≥ 99,9%.

 

VII. Điều trị chất thải lỏng và các biện pháp bảo vệ môi trường

Việc giải phóng phù hợp

Kiểm tra: Kiểm tra nồng độ cianua để đảm bảo nó ở dưới 0,2 mg/l.
Quyết định: Sau khi đáp ứng các tiêu chuẩn, giải phóng vào hệ thống xử lý nước thải.

 

VIII. Các biện pháp phòng ngừa an toàn

Ventilation: Duy trì thông gió đầy đủ trong các khu vực làm việc để ngăn chặn sự tích tụ khí hydro-xianua.
Bảo vệ: Các nhà điều hành phải đeo găng tay, mặt nạ và kính bảo vệ để đảm bảo an toàn.
Trợ giúp đầu tiên: Chuẩn bị amyl nitrite và thuốc giải độc khác để điều trị khẩn cấp ngộ độc cianur.

 

 

 

Khám phá nồng độ ion cianur (CN ̄) trong các chất phản ứng khai thác vàng thân thiện với môi trường

 

Kiểm tra nồng độ ion cian (CN ̄) trong các chất khai thác vàng thân thiện với môi trường là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của chúng.Các phác thảo sau đây mô tả các phương pháp phát hiện thường được sử dụng và các điểm hoạt động chính của chúng, được phân loại thành hai loại chính:Phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệmPhương pháp thử nghiệm nhanh tại chỗ.

 

I. Phương pháp phát hiện chính xác trong phòng thí nghiệm

1.1Tiêu chuẩn nitrat bạc (Phương pháp cổ điển)

Nguyên tắc: Các ion cianua phản ứng với nitrat bạc để tạo thành các phức hợp hòa tan [Ag ((CN) 2], với các ion bạc dư thừa phản ứng với một chỉ số (ví dụ: chromate bạc) để tạo ra sự thay đổi màu sắc.
Các bước:
1 Loãng mẫu và thêm natri hydroxide (pH > 11) để ngăn ngừa biến động hydro cianua (HCN).
2 Sử dụng đồng chromate bạc làm chỉ số và titrate bằng dung dịch nitrat bạc tiêu chuẩn hóa cho đến khi màu thay đổi từ màu vàng sang màu đỏ cam.
Phạm vi áp dụng: Phù hợp với nồng độ cianide cao (> 1 mg/l); cung cấp kết quả chính xác nhưng đòi hỏi điều kiện trong phòng thí nghiệm.

 

1.2 Phân quang quang học (Phương pháp axit isonicotinic-Pyrazolone)

Nguyên tắc: Trong điều kiện axit yếu, cianua phản ứng với chloramine-T để tạo thành cyanogen clorua (CNCl), sau đó phản ứng với axit isonicotinic-pyrazolone để tạo ra một hợp chất màu.Việc định lượng được đạt được bằng cách đo độ hấp thụ ở 638 nm.
Các bước:
1 Chất thải mẫu nếu cần thiết để loại bỏ các chất gây nhiễu.
2 Thêm các phản ứng đệm và nhiễm sắc thể, sau đó đo độ hấp thụ bằng máy quang phổ.
Ưu điểm: Độ nhạy cao (giới hạn phát hiện: 0,001 mg/L), lý tưởng cho phân tích theo dõi.

 

1.3 Phương pháp điện cực chọn ion (ISE)

Nguyên tắc: Điện cực xyanua phản ứng với hoạt động CN ̄, đo nồng độ thông qua sự khác biệt tiềm năng.
Các bước:
1 Điều chỉnh pH mẫu lên > 12 với NaOH để tránh sự can thiệp của HCN.
2 Kiểm tra điện cực, đo tiềm năng và chuyển đổi thành nồng độ.
Ưu điểm: Hoạt động nhanh, phạm vi phát hiện rộng (0,1 ‰ 1000 mg / L), nhưng đòi hỏi hiệu chuẩn điện cực thường xuyên.

 

II. Phương pháp phát hiện nhanh tại chỗ

2.1Dải thử nghiệm nhanh

Nguyên tắc: Các sọc chứa các chất nhiễm sắc thể (ví dụ, axit picric) thay đổi màu sắc (màu vàng sang màu nâu đỏ) khi phản ứng với các ion cyanua.
Quy trình: Ngâm dải vào mẫu, sau đó so sánh màu với thẻ tham khảo để đọc bán định lượng.
Đặc điểm: Rất di động nhưng độ chính xác tương đối thấp; phù hợp với sàng lọc khẩn cấp.

 

2.2Máy phát hiện cyanua di động

Nguyên tắc: Thiết bị quang phổ nhỏ hoặc dựa trên điện cực (ví dụ: Hach, Merck).
Hoạt động: Tiêm mẫu trực tiếp với hiển thị nồng độ tự động.
Ưu điểm: Kết hợp tốc độ và độ chính xác cao, lý tưởng cho việc sử dụng thực địa trong khu vực khai thác mỏ.

 

2.3Colorimetry axit pyridine-barbituric (đơn giản hóa)

Bộ reagent: Các ống đóng gói sẵn với các tác nhân nhiễm sắc thể; thêm mẫu nước để phân tích màu.
Giới hạn phát hiện: ~ 0,02 mg/L, phù hợp với thử nghiệm lượng cianur thấp trong các chất khai thác vàng thân thiện với môi trường.

 

III. Các biện pháp phòng ngừa

Các biện pháp an toàn

Cyanide rất độc hại!Tất cả các thử nghiệm phải được thực hiện trong một nắp khói để ngăn ngừa tiếp xúc với da hoặc hít vào.

Xử lý chất lỏng thải: Ôxy hóa với natri hypochlorit (CN ̄ + ClO ̄ → CNO ̄ + Cl ̄).

Các yếu tố can thiệp

Sulfure (S2 ̄) và các ion kim loại nặngcó thể gây nhiễu. cần sử dụng các chất chưng cất trước hoặc che đậy (ví dụ, EDTA) để loại bỏ tác dụng của chúng.

Chọn phương pháp

Kiểm tra chính xác cao: Tiêu chuẩn phòng thí nghiệm hoặc quang phổ được ưa thích.

Kiểm tra nhanh: Dải thử hoặc thiết bị di động là thực tế hơn.